Có 4 kết quả:

有線 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ有线 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ有缐 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ有限 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

có dây, bằng dây, qua dây

Từ điển Trung-Anh

(1) wired
(2) cable (television)

Từ điển Trung-Anh

(1) wired
(2) cable (television)

Từ điển phổ thông

có dây, bằng dây, qua dây

yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hữu hạn, có hạn, hạn chế

Từ điển Trung-Anh

(1) limited
(2) finite