Có 4 kết quả:
有線 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ • 有线 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ • 有缐 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ • 有限 yǒu xiàn ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
có dây, bằng dây, qua dây
Từ điển Trung-Anh
(1) wired
(2) cable (television)
(2) cable (television)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wired
(2) cable (television)
(2) cable (television)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
có dây, bằng dây, qua dây
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hữu hạn, có hạn, hạn chế
Từ điển Trung-Anh
(1) limited
(2) finite
(2) finite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0